Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 9-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
senden[ˈzɛndn̩]Gửi
organisieren[ɔʁɡaniˈziːʁən]Tổ chức, sắp xếp
kooperieren[koʊ̯peʁiˈʁiːʁən]Hợp tác
koordinieren[koˈɔʁdiniːʁən]Phối hợp
buchen[ˈbuːxn̩]Đặt chỗ
betreuen[bəˈtʁɔʏən]Chăm sóc, quản lý
reparieren[ʁepaˈʁiːʁən]Sửa chữa
beraten[bəˈʁaːtn̩]Tư vấn
abholen[ˈapˌhoːlən]Đón, lấy hàng
bearbeiten[bəˈaʁbaɪ̯tn̩]Xử lý, chỉnh sửa
nachdenken[ˈnaːxˌdɛŋkn̩]Suy nghĩ, cân nhắc
entspannen[ɛntˈʃpanən]Thư giãn
konsumieren[kɔnzuˈmiːʁən]Tiêu thụ
fernsehen[ˈfɛʁnˌzeːən]Xem TV
surfen[ˈzœʁfn̩]Lướt mạng, lướt sóng
tauschen[ˈtaʊ̯ʃn̩]Trao đổi
wählen[ˈvɛːlən]Lựa chọn
dirigieren[diʁiˈɡiːʁən]Chỉ huy, điều khiển
wollen[ˈvɔlən]Muốn
nachfliegen[ˈnaːxˌfliːɡn̩]Bay theo, đuổi theo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. senden

    • Ví dụ: Ich muss eine E-Mail senden, damit mein Chef die Informationen bekommt.
    • Giải nghĩa: Tôi phải gửi một email, để sếp tôi nhận được thông tin.
  2. organisieren

    • Ví dụ: Wir müssen die Konferenz organisieren, weil sie nächste Woche stattfindet.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải tổ chức hội nghị, nó sẽ diễn ra vào tuần tới.
  3. kooperieren

    • Ví dụ: Die Firmen müssen kooperieren, damit sie den Markt erobern können.
    • Giải nghĩa: Các công ty phải hợp tác, để họ có thể chiếm lĩnh thị trường.
  4. reparieren

    • Ví dụ: Der Mechaniker muss das Auto reparieren, weil der Motor kaputt ist.
    • Giải nghĩa: Người thợ máy phải sửa chữa ô tô, động cơ bị hỏng.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
typisch[ˈtyːpɪʃ]Điển hình, đặc trưng
kaputt[kaˈpʊt]Hỏng, bị hư
selbst[zɛlpst]Tự mình, chính mình
gelb[ɡɛlp]Màu vàng
lieb[liːp]Dễ thương, thân thiện
danach[daˈnaːx]Sau đó
wohin[voˈhɪn]Đi đâu
wenn[vɛn]Khi, nếu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. typisch

    • Ví dụ: Das Wetter in Hamburg ist typisch regnerisch, weil es oft bewölkt ist.
    • Giải nghĩa: Thời tiết ở Hamburg điển hình là có mưa, nó thường có mây.
  2. kaputt

    • Ví dụ: Mein Handy ist kaputt, deshalb kann ich nicht telefonieren.
    • Giải nghĩa: Điện thoại của tôi bị hỏng, vì vậy tôi không thể gọi điện.
  3. selbst

    • Ví dụ: Ich mache die Hausaufgaben selbst, weil ich es lernen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi tự làm bài tập, tôi muốn học.
  4. gelb

    • Ví dụ: Die Sonne ist gelb, aber manchmal sieht sie orange aus.
    • Giải nghĩa: Mặt trời có màu vàng, nhưng đôi khi nó trông có màu cam.
  5. danach

    • Ví dụ: Ich gehe ins Kino, danach trinke ich einen Kaffee.
    • Giải nghĩa: Tôi đi xem phim, sau đó tôi uống một ly cà phê.
  6. wohin

    • Ví dụ: Wohin gehst du, wenn du frei hast?
    • Giải nghĩa: Bạn đi đâu, khi bạn rảnh rỗi?
  7. wenn

    • Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause.
    • Giải nghĩa: Khi trời mưa, tôi ở nhà.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.